Mô tả
- Đặc điểm chung
Bộ đếm / bộ định thời series CT tích hợp chức năng của bộ đếm và bộ định thời. Series CT có nhiều loại ngõ vào / ngõ ra và công suất tải lên đến 5A. Model RS485 của series này cho phép người dùng cài đặt cấu hình và giám sát các thông số từ xa qua máy tính cá nhân. Series CT bao gồm model 4 chữ số và 6 chữ số với 3 kích cỡ DIN tiêu chuẩn (48 × 48, 72 × 72, 72 x 36 mm).
- Tích hợp bộ đếm / bộ định thời, cho phép đếm và cài đặt thời gian
- Truyền thông RS485 (Modbus RTU) (model truyền thông)
- Thời gian ngõ ra một lần: 0.01 giây đến 99.99 s
2. Chức năng đếm
- Nhiều chế độ ngõ vào / ngõ ra (9 chế độ ngõ vào, 11 chế độ ngõ ra)
- Dải giá trị Prescale:
- – Model 6 chữ số: 0.00001 đến 99999.9
- – Model 4 chữ số: 0.001 đến 999.9
- Chức năng đếm hàng loạt, đếm điểm bắt đầu (giá trị)
3. Chức năng định thời
- Nhiều chế độ ngõ ra (11 chế độ ngõ ra)
- Dải cài đặt thời gian:
- – Model 6 chữ số: 0.001 giây đến 99999.9 giờ
- – Model 4 chữ số: 0.001 giây đến 9999 giờ
- Hỗ trợ cài đặt thời gian ngõ ra bằng 0
- Chức năng bộ nhớ hẹn giờ (chỉ áp dụng đối với model bộ chỉ thị)
4. Thông số
Loại | Counter, Timer |
Loại cài đặt | 1-stage setting, 2-stage setting, Indication only |
Chức năng đếm / cấu hình | Preset counter, Timer, Total counter, Batch counter |
Chế độ hoạt động | Down, Up, Up/Down |
Kiểu hiển thị | LED |
Số kí tự hiển thị | 4, 6 |
Chiều cao kí tự (giá trị đo) | 10mm, 9.5mm, 13mm |
Chiều cao kí tự (giá trị cài đặt) | 8mm, 7mm, 9mm |
Điện áp nguồn cấp | 24VAC, 24…48VDC, 100…240VAC |
Số lượng đầu vào | 2 |
Loại ngõ vào | Contact, NPN, PNP |
Chức năng ngõ vào | Count, Start, Inhibit (Gate/Hold), Reset, Batch reset |
Số ngõ ra điều khiển | 1, 2, 3 |
Kiểu ngõ ra | Relay output, Transistor output |
Ngõ ra điều khiển | SPDT, NPN, DPST (2NO), SPST (NO), 2xNPN, 3xNPN |
Công suất ngõ ra (tải thuần trở) | 0.1A at 30VDC, 5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Thời gian xuất ra tín hiệu | 0.01…99.99s |
Tốc độ đếm tối đa | 1Hz, 30Hz, 300Hz, 1kHz, 5kHz |
Nguồn mở rộng | 12VDC-100mA |
Kiểu truyền thông | RS485 |
Kiểu đấu nối | Screw terminals |
Kiểu lắp đặt | Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt | W45xH45mm, W68xH31.5mm, W68xH68mm |
Môi trường hoạt động | Standards |
Nhiệt độ môi trường | -10…55°C |
Độ ẩm môi trường | 35…85% |
Khối lượng tương đối | 212g, 228g, 322g |
Chiều rộng tổng thể | 48mm, 72mm |
Chiều cao tổng thể | 48mm, 36mm, 72mm |
Chiều sâu tổng thể | 100mm, 83mm, 95mm |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Tiêu chuẩn | CE, UL |
Phụ kiện đi kèm | Flush mounting bracket |
Phụ kiện mua rời | Communication converter: SCM-38I, Communication converter: SCM-US48I, Communication converter: SCM-WF48, Display units (DS/DA-T series) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.